XE TẢI 4 CHÂN HYUNDAI HD320 GẮN CẨU 7 TẤN KS2056

XE TẢI 4 CHÂN HYUNDAI HD320 GẮN CẨU 7 TẤN KS2056

Giá bán 1,860,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 412,350,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
 HD320 CẨU KS2056 Sức nâng: 7.100 Kg Xuất xứ: Hàn Quốc Tình trạng: mới 100% HOTLINE:0961 927 493

HDDQ - Xe tải HD320 gắn cẩu KS2056 7 tấn là một trong những dòng sản phẩm tinh hoa của sự kết hợp hài hòa giữa các thương hiệu vận tải nổi tiếng: Xe nền HD320 của thương hiệu Hyundai, cần cẩu thủy lực Kanglim KS2056 là sản phẩm được nhập  khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc kết hợp hài hòa các chức năng, được thiết kế 5 đoạn với sức nâng tối đa là 10 tấn tại 2m6.


HD320 4 chân gắn cẩu Kanglim 7 tấn

Thông số xe tải hyundai HD320 gắn cẩu 7 tấn KS2056:

Xe HD320 gắn cẩu KS2056 sở hữu chiều dài cơ sở là 1700 + 4850 + 1300 mm, kích thước tổng thể của xe gồm: chiều dài 12200 mm, chiều rộng 2500 mm, chiều cao 3910 mm. với thiết kế cầu sau lớn, tăng khả năng bám đường và chịu tải cho dòng xe, khả năng vượt chướng ngại vật cao nhờ thiết kế khoảng sáng gầm xe khá rộng 275mm.  Xe có thiết kế 4 trục khá linh hoạt. Cabin với góc lật 50 độ, động cơ được bố trí khoa học giúp việc sửa chữa dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, cabin được trang bị hệ thống lò xo treo giúp xe vận hành khá linh hoạt và êm ái trên mọi cung đường. Khung xe được chế tạo trên dây truyền công nghệ tiên tiến nhất, khả năng chịu tải cao, kích thước lòng thùng hàng (dài x rộng x cao) lần lượt là 8500 x 2350 x 625 mm. Công thức bánh 8x4, dùng cỡ lốp 12R22.5 /12R22.5, thông số vết bánh trước/sau lần lượt là 2040/1850. Lốp bền bỉ chịu được tải trọng cao với khả năng chuyên chở 13.5 tấn. Xe có trọng lượng bản thân là 16.3 tấn. Xe ít tiêu hao nhiên liệu, đồng thời vận hành êm ái trên mọi cung đường nhờ trang bị thế hệ động cơ điện, D6AC, loại 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, dung tích xy lanh 12920 cm3.

Thông số kỹ thuật của xe tải HD320 gắn cẩu Kanglim KS2056

KÍCH THƯỚC  (mm)
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 12200 x 2500 x 3910
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 8260 x 2350 x 625/---
Khoảng cách trục : 1700 + 4850 + 1300
Vết bánh xe trước / sau : 2040/1850
Số trục : 4
Công thức bánh 8 x 4
TRỌNG LƯỢNG (KG)
Trọng lượng bản thân : 16370
Phân bố : - Cầu trước : 9790
- Cầu sau : 6580
Tải trọng cho phép chở : 13500
Số người cho phép chở : 2
Trọng lượng toàn bộ : 30000
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ: D6CA
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 12920       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 279 kW/ 1900 v/ph
Nhiên liệu sử dụng Diesel
LỐP XE
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/04/04/---
Lốp trước / sau: 12R22.5 /12R22.5
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2056H có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 7100 kg/2,0 m và 400 kg/20,3 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.

 Thông số cẩu KS2056:

Cần cẩu thủy lực mang nhãn hiệu Kanglim, thương hiệu cần cẩu uy tín của Hàn Quốc, model KS2056 được trang bị an toàn gồm: kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời. Cẩu thủy lực KS2056 với trọng lượng bản thân 7 tấn, có sức nâng lớn nhất là 7 tấn tại 2 m và 400 kg tại 20m3. Hoạt động trong vòng bán kính 20m3, với chiều cao tối đa là 23m3, tốc độ vươn cần đạt 15.50/42 (m/giây). Chân chống phụ Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra.


Thông số cẩu KS2056

Thông số cẩu KS2056:

Đặc tính kỹ thuật Đơn vị KS2056H
Tải trọng nâng tối đa Kg 7.100
Công suất/ tầm với Kg/m 7.100/2.4
2.550/6.0
1.100/12.0
350/20.3
Bán kính hoạt động m 20.3(23.3)
Chiều cao cần tối đa m 23.3(26.3)
Lưu lượng định mức Lít/phút 60
Áp suất dầu định mức Kg/cm3 210
Dung tích thùng dầu Lít 170
Số đốt Đốt 6
Tốc độ vươn cần m/ Giây 15.50/42
Góc dựng cần/ Tốc độ Độ/ giây  -17~-80/18
Góc quay cần Độ Liên tục 360o
Tốc độ quay cần Vòng/ phút 2.5
Cáp tời x Độ dài Phi *m 10*116
Tốc độ kéo cần m / Phút 16(4)
Kiểu quay tời   Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn, Phanh cơ khí
Kiểu cần trục quay   Giảm tốc trục vít
Chân chống phụ   Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra
Độ rộng của móc đã giãn m 6.0
Trọng lượng cần cẩu Tấn 7
Thiết bị an toàn   Kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời…   

Quy cách đóng thùng:

  • Gia cường khung đế lắp cẩu:

– Làm khung đế cẩu kết hợp với đà dọc thùng bằng sắt chấn U160, dùng 2 cây sắt la hàn tạo hộp. Bên trong được gia cường bằng các xương tăng cứng chạy dọc theo đế cẩu. – Làm 06 cây đà ngang đế cẩu bằng sắt chấn U140 kết hợp với sắt la hàn tạo hộp

  • Đóng mới 01 thùng lửng có qui cách sau:

– Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 8.260 x 2.350 x 650 mm. – Đà dọc sắt đúc U160; đà ngang sắt đúc U120 (22 cây đơn, 3 cây đôi). – Sàn sắt phẳng dày 5mm. – Trụ bửng sắt đúc U140 (làm trụ sống). – Khung vách trước dùng sắt đúc U100. – 09 bửng cao 650mm. Khung xương bửng dùng hộp []80x40x1,5mm và hộp []60x30x1,5mm. Ốp vách ngoài tole chấn sóng dày 1.5mm. – Bản lề, khóa bửng sắt. – Vè inox 430 dày 1.2mm – Cản hông sắt hộp []60x30x1,2mm, cản sau sắt U100 sơn vàng đen. – 04 bát chống xô bằng sắt U100. – 14 bu-lông quang M16. – Lót đà dọc sát xi bằng gỗ dày 30mm.

  
Các trang bị của cẩu KS2056 7 tấn

Nội thất xe HD320 18 tấn gắn cẩu Kanglim KS2056

Xe tải HD320 là một dòng xe tải nặng có vị thế trên thị trường xe tải. Năng động và mạnh mẽ là ấn tượng ban đầu khi nhìn vào ngoại thất của xe. Có thiết kế 4 trục linh hoạt, sở hữu ngoại thất mạnh mẽ và tinh xảo, mang đậm đẳng cấp thương hiệu Hyundai. Cabin được trang bị hệ thống giảm chấn lò xo treo giúp xe vận hành êm ái trên mọi địa hình gồ ghề. Công thức bánh 8x4, dùng cỡ lốp 12R22.5 /12R22.5, thông số vết bánh trước/sau lần lượt là 2040/1850. Không gian thoáng mát nhờ có chi tiết thiết kế các lỗ thông gió giúp đối lưu không khí không cabin, các hộc chứa đồ thiết kế lớn mang lại sự gọn gàng cho cabin khi có thể lưu trữ hồ sơ, giấy tờ xe, đồ dùng cá nhân an toàn. Mỗi một chi tiết thiết kế đều chứa chức năng riêng biệt. Trang bị đầy đủ tiện nghi.

 
Nội thất tiện nghi của HD320

Động cơ HD320 4 chân

Sử dụng hộp số ZF nhãn hiệu Đức, khá nhạy và vào số chính xác nhẹ nhàng, giúp người lái luôn thoải mái khi vào số. Xe tải HD320 găn cẩu 7 tấn KS2056 được trang bị thế hệ động cơ D6AC loại 4 kỳ, 6 xy lanh được xếp thẳng hàng, rất thân thiện với môi trường theo tiêu chuẩn khí thải Euro II, bên cạnh đó động cơ được trang bị turbo tăng áp, có thể tích xy lanh là 11149 cc, cho công suất đạt cực đại là 250 kW/ 2000 v/ph.      


Động cơ HD320 gắn cẩu 7 tấn Kanglim

Xe tải cẩu Hyundai

Chi phí lăn bánh

1,860,000,000

37,200,000

150,000

0

0

0

3,000,000

1,900,350,000

Dự toán vay vốn

1,860,000,000

1,488,000,000

24,800,000

4,898,000

29,698,000

Nếu vay 1,488,000,000 thì số tiền trả trước là 412,350,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
11,488,000,00024,800,0009,796,00034,596,0001,463,200,000
21,463,200,00024,800,0009,632,73334,432,7331,438,400,000
31,438,400,00024,800,0009,469,46734,269,4671,413,600,000
41,413,600,00024,800,0009,306,20034,106,2001,388,800,000
51,388,800,00024,800,0009,142,93333,942,9331,364,000,000
61,364,000,00024,800,0008,979,66733,779,6671,339,200,000
71,339,200,00024,800,0008,816,40033,616,4001,314,400,000
81,314,400,00024,800,0008,653,13333,453,1331,289,600,000
91,289,600,00024,800,0008,489,86733,289,8671,264,800,000
101,264,800,00024,800,0008,326,60033,126,6001,240,000,000
111,240,000,00024,800,0008,163,33332,963,3331,215,200,000
121,215,200,00024,800,0008,000,06732,800,0671,190,400,000
131,190,400,00024,800,0007,836,80032,636,8001,165,600,000
141,165,600,00024,800,0007,673,53332,473,5331,140,800,000
151,140,800,00024,800,0007,510,26732,310,2671,116,000,000
161,116,000,00024,800,0007,347,00032,147,0001,091,200,000
171,091,200,00024,800,0007,183,73331,983,7331,066,400,000
181,066,400,00024,800,0007,020,46731,820,4671,041,600,000
191,041,600,00024,800,0006,857,20031,657,2001,016,800,000
201,016,800,00024,800,0006,693,93331,493,933992,000,000
21992,000,00024,800,0006,530,66731,330,667967,200,000
22967,200,00024,800,0006,367,40031,167,400942,400,000
23942,400,00024,800,0006,204,13331,004,133917,600,000
24917,600,00024,800,0006,040,86730,840,867892,800,000
25892,800,00024,800,0005,877,60030,677,600868,000,000
26868,000,00024,800,0005,714,33330,514,333843,200,000
27843,200,00024,800,0005,551,06730,351,067818,400,000
28818,400,00024,800,0005,387,80030,187,800793,600,000
29793,600,00024,800,0005,224,53330,024,533768,800,000
30768,800,00024,800,0005,061,26729,861,267744,000,000
31744,000,00024,800,0004,898,00029,698,000719,200,000
32719,200,00024,800,0004,734,73329,534,733694,400,000
33694,400,00024,800,0004,571,46729,371,467669,600,000
34669,600,00024,800,0004,408,20029,208,200644,800,000
35644,800,00024,800,0004,244,93329,044,933620,000,000
36620,000,00024,800,0004,081,66728,881,667595,200,000
37595,200,00024,800,0003,918,40028,718,400570,400,000
38570,400,00024,800,0003,755,13328,555,133545,600,000
39545,600,00024,800,0003,591,86728,391,867520,800,000
40520,800,00024,800,0003,428,60028,228,600496,000,000
41496,000,00024,800,0003,265,33328,065,333471,200,000
42471,200,00024,800,0003,102,06727,902,067446,400,000
43446,400,00024,800,0002,938,80027,738,800421,600,000
44421,600,00024,800,0002,775,53327,575,533396,800,000
45396,800,00024,800,0002,612,26727,412,267372,000,000
46372,000,00024,800,0002,449,00027,249,000347,200,000
47347,200,00024,800,0002,285,73327,085,733322,400,000
48322,400,00024,800,0002,122,46726,922,467297,600,000
49297,600,00024,800,0001,959,20026,759,200272,800,000
50272,800,00024,800,0001,795,93326,595,933248,000,000
51248,000,00024,800,0001,632,66726,432,667223,200,000
52223,200,00024,800,0001,469,40026,269,400198,400,000
53198,400,00024,800,0001,306,13326,106,133173,600,000
54173,600,00024,800,0001,142,86725,942,867148,800,000
55148,800,00024,800,000979,60025,779,600124,000,000
56124,000,00024,800,000816,33325,616,33399,200,000
5799,200,00024,800,000653,06725,453,06774,400,000
5874,400,00024,800,000489,80025,289,80049,600,000
5949,600,00024,800,000326,53325,126,53324,800,000
6024,800,00024,800,000163,26724,963,2670
xem thêm

Các Xe tải cẩu Hyundai khác