Giá Xe Tải Hyundai 1.5 Tấn New Porter H150 Thùng Cánh Dơi

Giá Xe Tải Hyundai 1.5 Tấn New Porter H150 Thùng Cánh Dơi

Giá bán 372,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 84,990,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
H150 Thùng Cánh Dơi Tải trọng: 1.5 tấn Xuất xứ: Liên Doanh HOTLINE: 0961 927 493

Hyundai Độc Quyền xin giới thiệu đến mọi người dòng sản phẩm xe chuyên dùng nhỏ Hyundai 1.5 tấn New Porter H150 Thùng cánh dơi - Sản phẩm xe chuyên dùng phù hợp với một số nhu cầu vận tải đặc biệt với khách hàng. thung-canh-doi Mời mọi người ghé GIÁ XE TẢI HYUNDAI NEW PORTER H150 1.5 TẤN để tìm hiểu cụ thể hơn về dòng xe 1.5 tấn - Hyundai New Porter H150.  Hyundai New Porter H150 – 1,5 tấn là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của Hyundai Độc Quyền. Điều đặc biệt ở đây là tất cả phụ tùng, phụ kiện đều được nhập khẩu 100% từ Hàn Quốc và Thành Công trực tiếp lắp ráp. Hai màu chủ đạo hiện nay là xanh dương và trắng mới mẻ và đẹp đẽ.

1/ Quy cách thùng cánh dơi Hyundai New Porter H150

- Sàn thùng: + Đà dọc sắt hộp 80 x 40 x 2 mm. + Đà ngang sắt hộp 80 x 40 x 2 mm – 9 cây . + Mặt sàn thùng: tole phẳng dày 2 mm. + Ốp dọc sàn thùng: sắt chấn hình dày 3 mm. san-thung-canh-doi - Khung xương: bằng thép hộp 30 x 30 x 1,2 mm. Ốp vách ngoài: inox 430 phẳng dày 0,5 mm.Ốp vách trong: tole kẽm dày 0,5 mm. Giữa là lốp xốp cách nhiệt dày 30mm. - Khung bao cửa :bằng thép hộp 30 x 60 x 1,2 mm.  - Bản lề, tay khóa:  bằng thép mạ.  - Cửa thùng: 02 bửng hông + 01 bửng sau, 02 cửa treo hông + 01 cửa treo sau : Ốp vách ngoài: inox 430 phẳng dày 0,5 mm. vách trong bằng tole kẽm dày 0,5mm. Giữa là lốp xốp cách nhiệt. - Cửa treo được đẩy lên trên bằng cơ cấu ty hơi, bửng treo bằng dây xích. 

h150-canh-doi h150-thung-canh-doi

- Sơn thùng theo màu cabin. - Cản hông và sau: Sắt  hộp  60 x 30 x 1,4 mm.  - Vè sau: Inox chấn hình dày 1,2 mm. - Lót đà dọc thùng bằng cao su dày 20 mm.  - Đèn hông thùng: 02 bộ / bên.

porter h150 canh doi h150 thung canh doi

2/ Tổng quan về Hyundai New Porter H150 - 1.5 tấn

Hyundai New Porter H150 về Việt Nam với tầm vóc là một Ông Hoàng trong dòng xe tải nhỏ, với tải trọng là dưới 1.5 tấn và kích thước không quá thô kệch giúp xe có thể dễ dàng lưu thông trong đường phố đô thị trật chội. Mời mọi người ghé GIÁ XE TẢI HYUNDAI NEW PORTER H150 1.5 TẤN để tìm hiểu cụ thể hơn về dòng xe 1.5 tấn - Hyundai New Porter H150.  ĐỘNG CƠ

Model D4CB
Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi
Dung tích công tác (cc) 2,497
Công suất cực đại (Ps) 130/3.800
Tỷ số nén 16.4:1
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) 91 x 96
Momen xoắn cực đại (Kgm) 255/1.500 ~ 3.500

  Thông số kích thước

Kích thước bao (DxRxC) 5.210 x 1.890 x 2.660 (mm).
Kích thước thùng (DxRxC) 3.200 x 1.740 x 1.780 (mm).
Tải trọng cho phép 1.350 (kg)
Tổng tải trọng 3.490 (kg)
Cỡ lốp 7.0R15 - 5.5R13

porter h150 canh doi Hãy ghé 44C, Xa Lộ Hà Nội, phường Bình Thắng, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương (cách cầu vượt Tân Vạn 500m về hướng Sài Gòn, gần Bến xe Miền Đông mới) để trải nghiệm, lái thử, đánh giá dòng xe này cũng như các dòng xe khác một cách khách quan nhất. 

Xe chuyên dùng khác

Chi phí lăn bánh

372,000,000

7,440,000

150,000

0

0

0

3,000,000

382,590,000

Dự toán vay vốn

372,000,000

297,600,000

4,960,000

979,600

5,939,600

Nếu vay 297,600,000 thì số tiền trả trước là 84,990,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1297,600,0004,960,0001,959,2006,919,200292,640,000
2292,640,0004,960,0001,926,5476,886,547287,680,000
3287,680,0004,960,0001,893,8936,853,893282,720,000
4282,720,0004,960,0001,861,2406,821,240277,760,000
5277,760,0004,960,0001,828,5876,788,587272,800,000
6272,800,0004,960,0001,795,9336,755,933267,840,000
7267,840,0004,960,0001,763,2806,723,280262,880,000
8262,880,0004,960,0001,730,6276,690,627257,920,000
9257,920,0004,960,0001,697,9736,657,973252,960,000
10252,960,0004,960,0001,665,3206,625,320248,000,000
11248,000,0004,960,0001,632,6676,592,667243,040,000
12243,040,0004,960,0001,600,0136,560,013238,080,000
13238,080,0004,960,0001,567,3606,527,360233,120,000
14233,120,0004,960,0001,534,7076,494,707228,160,000
15228,160,0004,960,0001,502,0536,462,053223,200,000
16223,200,0004,960,0001,469,4006,429,400218,240,000
17218,240,0004,960,0001,436,7476,396,747213,280,000
18213,280,0004,960,0001,404,0936,364,093208,320,000
19208,320,0004,960,0001,371,4406,331,440203,360,000
20203,360,0004,960,0001,338,7876,298,787198,400,000
21198,400,0004,960,0001,306,1336,266,133193,440,000
22193,440,0004,960,0001,273,4806,233,480188,480,000
23188,480,0004,960,0001,240,8276,200,827183,520,000
24183,520,0004,960,0001,208,1736,168,173178,560,000
25178,560,0004,960,0001,175,5206,135,520173,600,000
26173,600,0004,960,0001,142,8676,102,867168,640,000
27168,640,0004,960,0001,110,2136,070,213163,680,000
28163,680,0004,960,0001,077,5606,037,560158,720,000
29158,720,0004,960,0001,044,9076,004,907153,760,000
30153,760,0004,960,0001,012,2535,972,253148,800,000
31148,800,0004,960,000979,6005,939,600143,840,000
32143,840,0004,960,000946,9475,906,947138,880,000
33138,880,0004,960,000914,2935,874,293133,920,000
34133,920,0004,960,000881,6405,841,640128,960,000
35128,960,0004,960,000848,9875,808,987124,000,000
36124,000,0004,960,000816,3335,776,333119,040,000
37119,040,0004,960,000783,6805,743,680114,080,000
38114,080,0004,960,000751,0275,711,027109,120,000
39109,120,0004,960,000718,3735,678,373104,160,000
40104,160,0004,960,000685,7205,645,72099,200,000
4199,200,0004,960,000653,0675,613,06794,240,000
4294,240,0004,960,000620,4135,580,41389,280,000
4389,280,0004,960,000587,7605,547,76084,320,000
4484,320,0004,960,000555,1075,515,10779,360,000
4579,360,0004,960,000522,4535,482,45374,400,000
4674,400,0004,960,000489,8005,449,80069,440,000
4769,440,0004,960,000457,1475,417,14764,480,000
4864,480,0004,960,000424,4935,384,49359,520,000
4959,520,0004,960,000391,8405,351,84054,560,000
5054,560,0004,960,000359,1875,319,18749,600,000
5149,600,0004,960,000326,5335,286,53344,640,000
5244,640,0004,960,000293,8805,253,88039,680,000
5339,680,0004,960,000261,2275,221,22734,720,000
5434,720,0004,960,000228,5735,188,57329,760,000
5529,760,0004,960,000195,9205,155,92024,800,000
5624,800,0004,960,000163,2675,123,26719,840,000
5719,840,0004,960,000130,6135,090,61314,880,000
5814,880,0004,960,00097,9605,057,9609,920,000
599,920,0004,960,00065,3075,025,3074,960,000
604,960,0004,960,00032,6534,992,6530
xem thêm

Các Xe chuyên dùng khác khác