XE TẢI HYUNDAI HD250 3 CHÂN DÙNG GẮN CẨU

XE TẢI HYUNDAI HD250 3 CHÂN DÙNG GẮN CẨU

Giá bán 1,900,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 421,150,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
Hyundai HD250 Tải trọng: 12.5 tấn Tình trạng: mới 100% Xuất xứ: Hàn Quốc HOTLINE: 0934.305.355

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI 3 CHÂN HD250 xe tải hyundai 3 chân hd250 (6)

  • Hãng sản xuất: Hyundai
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
  • Trọng tải: 12,5 Tấn
  • Tổng trọng tải: 24,000 kg
  • Kích thước tổng thể: 11,700 x 2,495 x 3,975 mm (dài x rộng x cao)
  • Kích thước thùng: 9,100 x 2,340 x 2,850 mm (dài x rộng x cao)
  • Dung tích xy lanh: 11,149 cm3
  • Hộp số: D6AC
  • Hệ thống phanh: Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén
  • Lốp xe: 11.00 - 20 /11.00 - 20
  • Kiểu ca bin: Cabin tiêu chuẩn
  • Hệ thống trợ lực: Có Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
  • Màu xe: Trắng
  • Phụ kiện kèm theo: Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: 24 tháng 100.000 Km.

xe tải hyundai 3 chân hd250 (1)

NGOẠI THẤT XE TẢI HYUNDAI 3 CHÂN HD250

Đèn pha   Cần gạt nước và kính chắn gió   Cabin chặt góc Giúp giảm tiếng ồn của gió bên trong cabin
Cabin mới Mâm đúc Cổ bô e
 

NỘI THẤT XE TẢI HYUNDAI 3 CHÂN HD250

Khoang cabin rộng Khoang lái rộng rải thoải mái giúp lái xe có cảm giác thoải mái để lái xe an toàn trong suốt hành trình vận chuyển.
Khoang giường nằm rộng rải Tay lái trợ lựu gật gù Cần sang số
Ổ khóa có đèn báo dễ dàng đề bam đêm Bảng điều khiển và âm thanh Hộc để vật dụng
Hộp để tài liệu và nước Táp lô điều chỉnh nhiệt độ, ghế Hệ thống điều hòa nhiệt độ tiện dụng, giúp tài xế có thể dễ dàng điều khiển khi lái xe Thiết kế nhiều lỗ thông gió đưa không khí vào cabin
 

HIỆU SUẤT XE TẢI HYUNDAI 3 CHÂN HD250

ZF16 speed Transmission   Khung xe   Thanh cân bằng trước   Giảm chấn lò xo  

AN TOÀN XE TẢI HYUNDAI 3 CHÂN HD250

Hệ thống phanh ABS hiện tại được sử dụng tại thị trường Châu Âu cho xe tải lớn
   

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI 3 CHÂN HD250

xe tải hyundai 3 chân hd250 (7)
MODEL HD250 HD260
Cab type (Loại xe) Ô tô tải
Kiểu Cabin Cabin có giường nằm
Drive System (Hệ thống lái) LHD 6 x 4
Application Engines (Loại động cơ) D6AC
Dimemsions (mm) Kích Thước
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) 11610 x 2495 x 3140 9080 x 2495 x 3220
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt 11660 x 2500 x 3900 9650 x 2495 x 3180
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height 9150 x 2360 x 2450 ----
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) 5650 + 1300 4350 + 1300
Vệt bánh xe (trước/sau) Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) 2040/1850
Min. Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe) 285
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau) 1495/3165 1495/2715
Weight (Kg)(Trọng lượng)
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân)  Cabin chassi/thùng mui bạt 8840/11070 8450/11100
Tác dụng lên trục trước/sau Thùng mui bạt 4275/4565 4580/6490 4030/4220
Max. Gross Vehicle Weight  Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt 28150 24700 28150 24830
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau) 6550/11800 x 2
Calculated Performance (Thông số đặc tính)
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa 120 128
Max. Gradeability (tan0)% (Khả năng leo dốc) 35.3 33.3
Min. Turning Radius(m) (Bán kính vòng quay tối thiểu) 10.4 8.8
Specifications Thông số khung gầm
Model D6AC
Loại động cơ Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Displacement (Dung tích) 11.149
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) 130 x 140
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực 340/2000 148(1450)/1200
Tiêu chuẩn khí thải Euro2 Euro2
Hệ thống làm mát Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm
Battery (Máy phát điện) 24V – 60A
MODEL (LOẠI XE) HD250 HD260
Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu Bosch
Điều tốc Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ
Lọc dầu Màng lọc dầu thô và tinh
Hệ thống bôi trơn Dẫn động Được dẫn động bằng bơm bánh răng
Lọc dầu Màng mỏng nhiều lớp
Làm mát Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước
Hệ thống van Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh
Ly hợp
Kiểu loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không
Đường kính dĩa ma sát Trong Ø430
Ngoài Ø242
Transmission   (Hộp số)
Model H160S6 M12S6
Kiểu loại (Type) Cơ khí dẫn động thủy lực 6 số tiến 1 số lùi
Dầu hộp số Tiêu chuẩn SAE80W
Trục Các  -  đăng
Mode S1810
Kiểu loại Dạng ống, thép đúc
Đường kính x độ dày 114.3 x 6.6t
Cầu sau
Model D10HT
Kiểu loại (Type) Giảm tải hoàn toàn
Tải trọng cho phép (Kg) 23.000
Tỷ số truyền cầu sau  
Dầu bôi trơn Tiêu chuẩn SAE 80/90W
xe tải hyundai 3 chân hd250 xe tải hyundai 3 chân hd250 (5)  
Xe tải cẩu Hyundai

Chi phí lăn bánh

1,900,000,000

38,000,000

150,000

0

0

0

3,000,000

1,941,150,000

Dự toán vay vốn

1,900,000,000

1,520,000,000

25,333,333

5,003,333

30,336,667

Nếu vay 1,520,000,000 thì số tiền trả trước là 421,150,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
11,520,000,00025,333,33310,006,66735,340,0001,494,666,667
21,494,666,66725,333,3339,839,88935,173,2221,469,333,333
31,469,333,33325,333,3339,673,11135,006,4441,444,000,000
41,444,000,00025,333,3339,506,33334,839,6671,418,666,667
51,418,666,66725,333,3339,339,55634,672,8891,393,333,333
61,393,333,33325,333,3339,172,77834,506,1111,368,000,000
71,368,000,00025,333,3339,006,00034,339,3331,342,666,667
81,342,666,66725,333,3338,839,22234,172,5561,317,333,333
91,317,333,33325,333,3338,672,44434,005,7781,292,000,000
101,292,000,00025,333,3338,505,66733,839,0001,266,666,667
111,266,666,66725,333,3338,338,88933,672,2221,241,333,333
121,241,333,33325,333,3338,172,11133,505,4441,216,000,000
131,216,000,00025,333,3338,005,33333,338,6671,190,666,667
141,190,666,66725,333,3337,838,55633,171,8891,165,333,333
151,165,333,33325,333,3337,671,77833,005,1111,140,000,000
161,140,000,00025,333,3337,505,00032,838,3331,114,666,667
171,114,666,66725,333,3337,338,22232,671,5561,089,333,333
181,089,333,33325,333,3337,171,44432,504,7781,064,000,000
191,064,000,00025,333,3337,004,66732,338,0001,038,666,667
201,038,666,66725,333,3336,837,88932,171,2221,013,333,333
211,013,333,33325,333,3336,671,11132,004,444988,000,000
22988,000,00025,333,3336,504,33331,837,667962,666,667
23962,666,66725,333,3336,337,55631,670,889937,333,333
24937,333,33325,333,3336,170,77831,504,111912,000,000
25912,000,00025,333,3336,004,00031,337,333886,666,667
26886,666,66725,333,3335,837,22231,170,556861,333,333
27861,333,33325,333,3335,670,44431,003,778836,000,000
28836,000,00025,333,3335,503,66730,837,000810,666,667
29810,666,66725,333,3335,336,88930,670,222785,333,333
30785,333,33325,333,3335,170,11130,503,444760,000,000
31760,000,00025,333,3335,003,33330,336,667734,666,667
32734,666,66725,333,3334,836,55630,169,889709,333,333
33709,333,33325,333,3334,669,77830,003,111684,000,000
34684,000,00025,333,3334,503,00029,836,333658,666,667
35658,666,66725,333,3334,336,22229,669,556633,333,333
36633,333,33325,333,3334,169,44429,502,778608,000,000
37608,000,00025,333,3334,002,66729,336,000582,666,667
38582,666,66725,333,3333,835,88929,169,222557,333,333
39557,333,33325,333,3333,669,11129,002,444532,000,000
40532,000,00025,333,3333,502,33328,835,667506,666,667
41506,666,66725,333,3333,335,55628,668,889481,333,333
42481,333,33325,333,3333,168,77828,502,111456,000,000
43456,000,00025,333,3333,002,00028,335,333430,666,667
44430,666,66725,333,3332,835,22228,168,556405,333,333
45405,333,33325,333,3332,668,44428,001,778380,000,000
46380,000,00025,333,3332,501,66727,835,000354,666,667
47354,666,66725,333,3332,334,88927,668,222329,333,333
48329,333,33325,333,3332,168,11127,501,444304,000,000
49304,000,00025,333,3332,001,33327,334,667278,666,667
50278,666,66725,333,3331,834,55627,167,889253,333,333
51253,333,33325,333,3331,667,77827,001,111228,000,000
52228,000,00025,333,3331,501,00026,834,333202,666,667
53202,666,66725,333,3331,334,22226,667,556177,333,333
54177,333,33325,333,3331,167,44426,500,778152,000,000
55152,000,00025,333,3331,000,66726,334,000126,666,667
56126,666,66725,333,333833,88926,167,222101,333,333
57101,333,33325,333,333667,11126,000,44476,000,000
5876,000,00025,333,333500,33325,833,66750,666,667
5950,666,66725,333,333333,55625,666,88925,333,333
6025,333,33325,333,333166,77825,500,1110
xem thêm

Các Xe tải cẩu Hyundai khác